Ngói lợp Nippon TNC - Santoso
Mã số: ST01, ST02, ST03, ST04, ST05, ST06, ST07, ST08, ST09, ST10, ST12, ST16, ST17, ST18, ST1.7, ST2.7, ST4.7
Thiết kế: Ngói sóng nhỏ, 2 lỗ bắt vít, 2 gờ chắn nước chiều ngang và chiều dọc, chống mưa tạt hiệu quả.
Chất liệu: Xi măng, cát, phụ gia liên kết, sợi gia cường Kuraray, Acrylic Polymer.
Kích thước: 424 x 335 mm
Kích thước hữu dụng: 363 x 305 mm
Khoảng cách mè (Lito): 301 - 343 mm, độ chồng mí tối thiểu 76 mm (Xem thêm hướng dẫn thi công rui mè ngói Nippon TNC - Santoso Tại đây)
Trọng lượng: 3.3 kg/viên
Định lượng: 9.5 viên/m2
Độ thấm nước: < 9.5% (Theo tiêu chuẩn kiểm nghiệm JIS A 5402)
Độ cứng: > 2.400 N
Độ bền màu: > 15 năm
Khung xương: Bê tông định hình bằng lực ép > 2.500 tấn, bổ sung sợi gia cường Kuraray nhập khẩu từ Nhật Bản, tạo hiệu ứng kết dính, tăng độ cứng và độ bền lực xé cho viên ngói.
Bề mặt: Láng mịn, phun hấp sơn Nano, tính năng kháng nước và nấm mốc, chống bám bẩn, bảo vệ màu sơn.
Màu sắc: 17 màu, ký hiệu theo mã số trong bảng màu. Sản phẩm ngói 2 màu (ký hiệu ST1.7, ST2.7 và ST4.7) cộng thêm 1.500 vnđ/viên.
Đơn giá: Tính theo viên
Giao hàng toàn quốc theo chính sách vận chuyển, thanh toán khi nhận hàng, đổi trả theo quy định
1) Bảng màu ngói Nippon TNC - Santoso
2) Bảng giá phụ kiện ngói Nippon TNC - Santoso
Sản phẩm | Đơn giá (vnđ/v) |
Ngói úp nóc (3.3 v/md) | 37.000 vnđ/v |
Ngói rìa (3 v/md) | 37.000 vnđ/v |
Ngói cuối nóc | 44.000 vnđ/v |
Ngói đầu rìa, cuối rìa | 44.000 vnđ/v |
Ngói cuối mái | 45.000 vnđ/v |
Ngói chạc 2 (góc vuông) | 48.000 vnđ/v |
Ngói Chạc 3 (Y - T) | 55.000 vnđ/v |
Ngói chạc 4 | 60.000 vnđ/v |
Sơn Ngói | 290.000 vnđ/kg |
Vít 4 phân | 500 vnđ/con |
Vít 6 phân | 700 vnđ/con |
Ngói lấy sáng | 205.000 vnđ/v |
Gửi bình luận